Hi các em, trong bài viết này, thầy hướng dẫn các em cách vẽ sơ đồ Use case khi làm dự án, đặc biệt tài nguyên sử dụng trong bài viết này được lấy từ nguồn sách “Writing Effective Use Cases” của Alistair Cockburn
Cuốn sách được bán trên Amazone với nhiều lượt mua và review tích cực
Tiếp cận định nghĩa Use case
What (Cái gì): Use case là một mô hình mô tả các yêu cầu chức năng của hệ thống thông qua các kịch bản sử dụng. Nó xác định các hành động mà người dùng (actor) có thể thực hiện và kết quả mà họ mong đợi.
Where (Ở đâu): Use case thường được sử dụng trong giai đoạn phân tích và thiết kế phần mềm, giúp các nhà phát triển và các bên liên quan hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hệ thống trong các tình huống cụ thể.
When (Khi nào): Use case được viết khi bắt đầu quá trình phát triển phần mềm, đặc biệt là trong giai đoạn thu thập yêu cầu. Nó giúp xác định các chức năng cần thiết và các kịch bản sử dụng trước khi bắt đầu lập trình.
Why (Tại sao): Việc sử dụng use case giúp cải thiện sự giao tiếp giữa các bên liên quan, đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có cùng một hiểu biết về yêu cầu của hệ thống. Nó cũng giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo rằng các nhu cầu của người dùng được đáp ứng.
Các quy tắc khi vẽ Use case
Khi vẽ biểu đồ use case, có một số hình và ký tự tiêu chuẩn được sử dụng trong Unified Modeling Language (UML) để thể hiện các thành phần khác nhau. Dưới đây là danh sách các hình và ký tự thường gặp:
1. Hình bầu dục (Ellipse)
- Mô tả: Đại diện cho một use case.
- Cách sử dụng: Ghi tên chức năng bên trong hình tròn.
2. Hình người (Stick Figure)
- Mô tả: Đại diện cho actor (người dùng hoặc hệ thống bên ngoài tương tác với hệ thống).
- Cách sử dụng: Đặt tên actor bên cạnh hình người.
3. Hình chữ nhật (Rectangle)
- Mô tả: Đại diện cho hệ thống (system boundary).
- Cách sử dụng: Bao quanh các use case để chỉ ra rằng chúng thuộc về một hệ thống cụ thể. Tên hệ thống thường được ghi ở phía trên của hình chữ nhật.
4. Mũi tên (Arrow)
- Mô tả: Thể hiện mối quan hệ giữa actor và use case, hoặc giữa các use case với nhau.
- Cách sử dụng:
- Mũi tên đơn giản từ actor đến use case để chỉ ra rằng actor thực hiện hành động. Hoặc có thể là nét liền nối actor đến use case
- Mũi tên kèm nét đứt có thể có các kiểu khác nhau như “include” (bao gồm) hoặc “extend” (mở rộng) để thể hiện các mối quan hệ phức tạp hơn giữa các use case.
4. Mũi tên kế thừa
- Là hình mũi tên với đầu mũi tên rỗng
- Mô tả 1 Actor hoặc 1 Use case kế thừa từ 1 đối tượng tương đương
- Ví dụ : Khách (Guest) có các thông tin được kế thừa từ người dùng (User)
5. Ký hiệu “<<include>>”
- Mô tả: Chỉ ra rằng một use case bao gồm một use case khác.
- Cách sử dụng: Đặt bên cạnh mũi tên nối giữa hai use case.
- Ví dụ : Use case : Thanh toán thì Include Use case : Xác thực thanh toán. Tương đương : Khi thanh toán thì Bắt buộc phải xác thực thanh toán
6. Ký hiệu “<<extend>>”
- Mô tả: Chỉ ra rằng một use case có thể được mở rộng bởi một use case khác trong một số điều kiện nhất định.
- Cách sử dụng: Đặt bên cạnh mũi tên nối giữa hai use case.
- Ví dụ : Khi mô tả Use case Tạo tài khoản thì extend Use case Tạo địa chỉ . Tương đương : Khi tạo tài khoản thì không bắt buộc tạo địa chỉ hoặc tạo địa chỉ là dạng tùy chọn thêm, có thể làm ngay hoặc chưa làm đều được chấp nhận
7. Ký hiệu “Actor”
- Mô tả: Có thể là một hình người hoặc một biểu tượng khác để đại diện cho người dùng hoặc hệ thống bên ngoài.
- Cách sử dụng: Đặt tên actor bên cạnh hình người hoặc biểu tượng.